Có 1 kết quả:

虔信 qián xìn ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) piety
(2) devotion (to a religion)
(3) pious (believer)
(4) devout

Bình luận 0