Có 1 kết quả:
虔信 qián xìn ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) piety
(2) devotion (to a religion)
(3) pious (believer)
(4) devout
(2) devotion (to a religion)
(3) pious (believer)
(4) devout
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0